Urgent action is needed to address the crisis.
Dịch: Cần có hành động khẩn cấp để giải quyết cuộc khủng hoảng.
The situation requires urgent action.
Dịch: Tình huống này đòi hỏi hành động cấp bách.
hành động ngay lập tức
hành động nhanh chóng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cơm hấp
Số xe sang
máy bay phản lực tư nhân
chính thống
Quân đội Israel
trung tâm chuyến bay
yên tĩnh
vẻ thanh lịch tự nhiên