Upon his arrival, the ceremony began.
Dịch: Khi anh ấy đến, buổi lễ bắt đầu.
She felt a sense of relief upon hearing the news.
Dịch: Cô cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe tin.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.