The company made an upgrade decision.
Dịch: Công ty đã đưa ra quyết định nâng cấp.
The upgrade decision was based on careful analysis.
Dịch: Quyết định nâng cấp dựa trên phân tích cẩn thận.
kế hoạch nâng cấp
chiến lược nâng cấp
nâng cấp
10/09/2025
/frɛntʃ/
Dịch vụ ăn uống
cuối tháng
cỏ mần trầu
tầng giữa
có nghĩa là
được lên lịch
Tiểu đoàn phòng không
người quản lý giáo dục