The patient reported an unusual discharge from the genital area.
Dịch: Bệnh nhân báo cáo có sự tiết dịch bất thường từ vùng sinh dục.
Unusual discharge can be a sign of infection.
Dịch: Sự tiết dịch bất thường có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
tiết dịch bất thường
tiết dịch không đều
tiết dịch
bất thường
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lấy dữ liệu
houses and buildings; the general term for residences and structures
chiều cao khiêm tốn
giày bóng rổ
Quan hệ đối tác sâu rộng
Cảnh quan tuyệt đẹp
xưởng điêu khắc gỗ
im lặng, không gây ra tiếng động