The company has reached an unprecedented level of success.
Dịch: Công ty đã đạt đến một mức độ thành công chưa từng có.
We are facing an unprecedented level of challenge.
Dịch: Chúng ta đang đối mặt với một mức độ thách thức chưa từng có.
mức độ vô song
mức độ vô địch
chưa từng có
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Khu vực thị giác
sự đàn áp
trả lời thẩm phán
đường tới chung kết
Đào tạo chức năng
xe thể thao
hai tay đan sau lưng
Lạm dụng tình cảm