She remained unmoved by his pleas.
Dịch: Cô ấy vẫn không bị lay chuyển bởi lời van nài của anh ta.
Despite the chaos around him, he was unmoved.
Dịch: Mặc dù xung quanh có nhiều hỗn loạn, anh ấy vẫn bình tĩnh.
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản