The points on the graph are uniformly spaced.
Dịch: Các điểm trên đồ thị được bố trí đồng đều.
The lights are installed in a uniformly spaced manner.
Dịch: Đèn được lắp đặt theo cách bố trí đồng đều.
cách đều
phân bố đồng đều
tính đồng nhất
bố trí
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ban đầu, khởi đầu
Ngôn ngữ nói
khách hàng nam
chất lỏng kim loại
tin tức bóng đá
Điểm châm cứu
chữ số thứ năm
tính hướng ngoại