The wall was painted with a uniform color.
Dịch: Bức tường được sơn một màu sắc đồng đều.
The uniform color of the fabric is very pleasing.
Dịch: Màu sắc đồng đều của vải rất đẹp.
màu sắc phù hợp
màu sắc cân bằng
tính đồng đều
một cách đồng đều
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
biệt danh
ghi dấu ấn
(viết tắt) nhà phân tích tâm lý
Lợi ích công việc
khỏe mạnh, tốt, đúng cách, tốt đẹp
súp rau
Chỉ tiêu lợi nhuận
Vợ yêu quý