The unfashionable decoration made the room look cheap.
Dịch: Đồ trang trí lỗi thời khiến căn phòng trông rẻ tiền.
She has a collection of unfashionable decoration.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập đồ trang trí lỗi thời.
đồ trang trí lỗi mốt
đồ trang trí kiểu cũ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dân mạng xôn xao
Li-băng
sự giả định, sự đoán định
tên thương hiệu
nơi tôn nghiêm, nơi thánh, nơi trú ẩn tôn giáo
Thịt bò khô
Trà xanh bột matcha pha sữa
bóng đá kiểu Mỹ