His unexpected health improvement surprised everyone.
Dịch: Sự cải thiện sức khỏe bất ngờ của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The patient experienced an unexpected health decline.
Dịch: Bệnh nhân trải qua sự suy giảm sức khỏe bất ngờ.
Sức khỏe đáng ngạc nhiên
Sức khỏe khó đoán
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Tài sản số
rau cải thìa ngọt
Phân bổ nguồn lực
kỹ năng văn phòng
thanh thiếu niên (tuổi từ 13-19)
Tài sản chung
Hốc mũi
vũ khí ná cao su