His unexpected health improvement surprised everyone.
Dịch: Sự cải thiện sức khỏe bất ngờ của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
The patient experienced an unexpected health decline.
Dịch: Bệnh nhân trải qua sự suy giảm sức khỏe bất ngờ.
Sức khỏe đáng ngạc nhiên
Sức khỏe khó đoán
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sự đáp lại, sự đền đáp
thuốc giảm đau
Thoát lũ
Chiến lược hạt nhân
thực hành văn hóa
cơ bản
sự toàn diện
Giá trị bản thân