We had to cover an unexpected expense when the car broke down.
Dịch: Chúng tôi phải chi trả một khoản chi phí bất ngờ khi xe bị hỏng.
Unexpected expenses can disrupt your budget.
Dịch: Chi phí bất ngờ có thể làm rối loạn ngân sách của bạn.
chi phí không lường trước
chi phí bất ngờ
chi phí
chi tiêu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Món pâté, thường là một loại thịt xay nhuyễn, thường được dùng làm món khai vị.
châm biếm
Sự tò mò trí tuệ
khách hàng trung thành
Bài viết đã lưu trữ
nấm độc
nồi cơm điện
Mất động lực, thiếu cảm hứng hoặc sự tự tin để tiếp tục hoặc hoàn thành một việc gì đó