The submarine was equipped with an underwater bomb.
Dịch: Tàu ngầm được trang bị một quả bom dưới nước.
The military deployed underwater bombs during the operation.
Dịch: Quân đội triển khai bom dưới nước trong chiến dịch.
Thiết bị hoặc phần mềm dùng để theo dõi sự hiện diện của người tham gia.