The submarine was equipped with an underwater bomb.
Dịch: Tàu ngầm được trang bị một quả bom dưới nước.
The military deployed underwater bombs during the operation.
Dịch: Quân đội triển khai bom dưới nước trong chiến dịch.
chất nổ dưới nước
bom hải quân
bom
dưới nước
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Trí nhớ tốt
Tinh dầu
than hoạt tính
củ nghiền
bảo hiểm khuyết tật
Mua bảo hiểm
xe đạp thồ
cư dân chung cư