Her unconditional love for her children is inspiring.
Dịch: Tình yêu vô điều kiện của cô ấy dành cho con cái thật đáng ngưỡng mộ.
He showed unconditional love during their difficult times.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện tình yêu vô điều kiện trong những lúc khó khăn của họ.
Sự rời khỏi hoặc di cư hàng loạt, thường để tránh hoặc thoát khỏi một tình cảnh hoặc nơi chốn.