He was convicted of fraud.
Dịch: Anh ta bị kết án vì tội gian lận.
She was convicted and sentenced to five years in prison.
Dịch: Cô ta bị kết án và bị tuyên án năm năm tù giam.
bị tuyên có tội
sự kết tội
người bị kết án
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lịch trình tham gia
Cuộc đối thoại trong văn học
Xôi đậu xanh với nước cốt dừa
Vụ nổ vũ trụ
Sự suy giảm dân số
Nghề bán hàng
mặt hàng trưng bày
tóc dài