He was convicted of fraud.
Dịch: Anh ta bị kết án vì tội gian lận.
She was convicted and sentenced to five years in prison.
Dịch: Cô ta bị kết án và bị tuyên án năm năm tù giam.
bị tuyên có tội
sự kết tội
người bị kết án
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sản phẩm khai khoáng
xã miền núi
sông Nin
các chỉ số sức khỏe
Yếu tố thành công then chốt
độ tinh khiết cao
tuần
Chi tiết về phạm vi bảo hiểm