He decided to unclothe before entering the shower.
Dịch: Anh ấy quyết định cởi bỏ quần áo trước khi vào vòi sen.
The artist wanted to unclothe the model to capture the essence of human form.
Dịch: Nghệ sĩ muốn lột bỏ quần áo của người mẫu để nắm bắt bản chất của hình thể con người.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học