I am unable to attend the meeting.
Dịch: Tôi không thể tham dự cuộc họp.
He was unable to complete the task.
Dịch: Anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ.
không có khả năng
bất lực
sự bất lực
một cách bất lực
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
kìm
nhật ký hẹn hò (trên mạng)
Đội sinh học
mây tre đan
Yếu tố thành công then chốt
tiêu thụ sách
chát, làm se da
phim văn hóa