The patient was diagnosed with gastric ulceration.
Dịch: Bệnh nhân đã được chẩn đoán bị loét dạ dày.
Chronic ulceration can lead to serious complications.
Dịch: Loét mãn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
loét
chấn thương
loét hóa
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
trang phục cứu kíp
ẩu đả, xô xát, đánh nhau
Thẻ bảo hiểm y tế
Kiểm tra tới hạn
người chăn nuôi bò sữa
chi phí cơ sở hạ tầng
khó thở
cựu thủ tướng