The twins wore matching twin outfits to the party.
Dịch: Hai đứa trẻ sinh đôi mặc trang phục đôi giống nhau đến bữa tiệc.
I bought twin outfits for my daughters.
Dịch: Tôi đã mua trang phục đôi cho các con gái của tôi.
đồ bộ giống nhau
trang phục phối hợp
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đào bới, đào lỗ
ngày lễ ăn mừng
giai đoạn cuối
giữ lời hứa
đường quốc gia
báo cáo định kỳ hai lần một năm
tai nạn xe máy
chiến dịch gây quỹ