I have twenty-two apples.
Dịch: Tôi có hai mươi hai quả táo.
There are twenty-two students in the class.
Dịch: Có hai mươi hai học sinh trong lớp.
hai mươi hai
hai mươi
hai mươi ba
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Thu nhập đáng kể
từng cái một
chi phí chỗ ở
Quá trình chữa lành
sân khấu mỹ thuật
bộ giảm âm
era kỷ niệm
các nhóm cơ hỗ trợ các cơ chính hoặc cấu trúc khác trong cơ thể để duy trì chức năng và ổn định