Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "turned"

noun
returned scholar
/rɪˈtɜːrnd ˈskɑːlər/

người đỗ đạt trở về

noun
Fake relationship turned real
/feɪk rɪˈleɪʃənˌʃɪp tɜːnd rɪəl/

Phim giả tình thật

noun
Overturned car
/ˌoʊvərˈtɜːrnd kɑːr/

ô tô lật ngửa

noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/

Cá nướng úp chậu

noun
Teacher-turned-salesperson
/ˈtiːtʃər tɜːrnd ˈseɪlzˌpɜːrsən/

sư thầy bán hàng

verb/adjective
Overturned
/ˌoʊvərˈtɜːrnd/

Bị lật đổ

noun
unreturned love
/ˌʌn.rɪˈkwaɪ.tɪd lʌv/

tình yêu không được đáp lại

noun
upturned tree
/ʌpˈtɜrn/

cây bị lật ngược

noun
unreturned message
/ˌʌn.rɪˈtɜrnd ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn chưa được trả lời

noun
unreturned message
/ˌʌn.rɪˈtɜrnd ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn chưa được trả lời

noun
lake of the returned sword
/hɔː ɡɪəʊm/

Hồ Gươm

noun
unreturned loan
/ʌn.rɪˈtɜrnd loʊn/

Khoản vay chưa được hoàn trả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

20/07/2025

deacon

/ˈdiː.kən/

mục sư phụ tá, người phục vụ trong nhà thờ, một chức vụ trong Giáo hội

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY