She is known to be a truthful person.
Dịch: Cô ấy được biết đến là một người trung thực.
A truthful person always stands by their words.
Dịch: Một người trung thực luôn giữ lời hứa.
người thành thật
người chân thành
sự trung thực
trung thực
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sản phẩm bị lỗi
Bỏ lỡ nhiều cơ hội
cái hót rác
người có thế lực, người nổi bật
tạo kiểu
quý sống tự tế
thay đổi trang phục
thực tiễn, thiết thực