The true size of the object was much smaller than I expected.
Dịch: Kích thước thật của vật thể nhỏ hơn nhiều so với tôi mong đợi.
The map shows the true size of the continents.
Dịch: Bản đồ cho thấy kích thước thật của các lục địa.
kích cỡ thực tế
số đo thực
10/09/2025
/frɛntʃ/
quán internet
thuật ngữ chuyên ngành
khách lưu trú
các thuyền viên
Xác thực tài liệu
cơ quan chức năng vào cuộc
kêu gọi sự giúp đỡ
gây chấn động