The true size of the object was much smaller than I expected.
Dịch: Kích thước thật của vật thể nhỏ hơn nhiều so với tôi mong đợi.
The map shows the true size of the continents.
Dịch: Bản đồ cho thấy kích thước thật của các lục địa.
kích cỡ thực tế
số đo thực
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cung cấp nước, làm ẩm
công viên động vật hoang dã
hệ tư tưởng cộng sản
đồng đội cũ
nhà để xe
thái độ chế nhạo
Vùng hội tụ nhiệt đới
Thái độ chế nhạo