The tribute exhibition showcased her life's work.
Dịch: Triển lãm tôn vinh trưng bày các tác phẩm trong cuộc đời cô.
A tribute exhibition was held in his honor.
Dịch: Một cuộc triển lãm tôn vinh đã được tổ chức để vinh danh ông.
Quần cạp cao và dép sandal