She wore a trendy outfit to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một bộ trang phục hợp thời trang đến bữa tiệc.
That store sells trendy outfits for young adults.
Dịch: Cửa hàng đó bán những bộ trang phục hợp thời trang cho thanh niên.
trang phục thời thượng
bộ đồ phong cách
hợp thời trang
xu hướng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tương lai đầy hy vọng
thỏa thuận kinh doanh
kem làm rám da
Nước Úc
người đòi hỏi cao
hùng vĩ, tráng lệ
Mất thính lực
người tiên phong, người mở đường, người dẫn đầu