Her travelogue described her adventures in Southeast Asia.
Dịch: Cuốn ký sự du lịch của cô ấy mô tả những cuộc phiêu lưu của cô ở Đông Nam Á.
He is writing a travelogue about his trip to Vietnam.
Dịch: Anh ấy đang viết một cuốn ký sự du lịch về chuyến đi của mình đến Việt Nam.
Đồ uống có chất caffeine, như cà phê hoặc soda có chứa caffein