The travel costs for the trip were higher than expected.
Dịch: Chi phí du lịch cho chuyến đi cao hơn mong đợi.
We need to budget for our travel costs.
Dịch: Chúng ta cần lập ngân sách cho chi phí du lịch.
chi phí đi lại
phí du lịch
người du lịch
du lịch
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
vô điều kiện
Cây phượng vĩ
sự xử lý, sự vứt bỏ
hệ thống mô-đun
sự tăng trưởng theo hàm logarithm
chất lượng không đồng đều
người theo chủ nghĩa vật chất
tính bao gồm, tính toàn diện