The travel costs for the trip were higher than expected.
Dịch: Chi phí du lịch cho chuyến đi cao hơn mong đợi.
We need to budget for our travel costs.
Dịch: Chúng ta cần lập ngân sách cho chi phí du lịch.
chi phí đi lại
phí du lịch
người du lịch
du lịch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cát tinh Hồng Loan
Chào bán cổ phiếu
sự trì hoãn, sự hoãn lại
mã số công ty
Kết nối thiết bị
Nhà ngoại giao
hầu tước
sự kiên cường, khả năng phục hồi