We need to finalize the transportation agreement before shipping the goods.
Dịch: Chúng ta cần hoàn tất hợp đồng vận chuyển trước khi gửi hàng.
The transportation agreement outlines the responsibilities of each party.
Dịch: Hợp đồng vận chuyển nêu rõ trách nhiệm của mỗi bên.
Xe tải kéo (xe tải thường dùng để vận chuyển hàng hóa lớn hoặc kéo rơ moóc)