The city is investing in its transport network.
Dịch: Thành phố đang đầu tư vào mạng lưới giao thông của mình.
The transport network is vital for the economy.
Dịch: Mạng lưới giao thông rất quan trọng đối với nền kinh tế.
hệ thống giao thông
cơ sở hạ tầng giao thông
giao thông
vận chuyển
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
dòng chảy, luồng, sự lưu thông
Đáng sợ
Quan hệ thực sự
người dân uy tín
Làm việc với nông dân
truyền thông an toàn công cộng
khả năng giảng dạy
môi trường kéo dài