She uses a training cup to learn how to drink on her own.
Dịch: Cô ấy sử dụng cốc tập uống để học cách tự uống.
The training cup is designed to prevent spills.
Dịch: Cốc tập uống được thiết kế để ngăn tràn.
cốc uống nước có nắp
cốc chống tràn
đào tạo
cốc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tiếng rừ rừ (của mèo hoặc động vật khác khi hài lòng)
thẻ bài trò chơi
UEFA dùng trọng tài
bí ngô, quả bầu
trách nhiệm
ưu tiên
tìm ra nguyên nhân
pháo phòng không