The traditional song was performed at the festival.
Dịch: Bài hát truyền thống đã được trình bày tại lễ hội.
She loves listening to traditional songs from her childhood.
Dịch: Cô ấy thích nghe những bài hát truyền thống từ thời thơ ấu.
bài hát dân gian
bài hát văn hóa
truyền thống
hát
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
cá
hệ phương trình
bao gồm
đất không sản xuất
không gian ảo
Trà sữa đường nâu
cơm mới
người dân vùng lũ