Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trade balance"

noun
trade balance equilibrium
/treɪd ˈbæl.əns iː.kwɪˈlɪb.ri.əm/

cân bằng cán cân thương mại

noun
positive trade balance
/ˈpɑːzətɪv treɪd ˈbæləns/

cán cân thương mại dương

noun
Trade Balance
/ˈtreɪd ˌbæləns/

cân bằng thương mại

noun
Trade balance harmonization
/hɑːrməˌnaɪˈzeɪʃən əv treɪd ˈbæləns/

hài hòa cán cân thương mại

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY