The country has a trade balance.
Dịch: Đất nước này có một sự cân bằng thương mại.
The government aims to improve the trade balance.
Dịch: Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện cán cân thương mại.
Cán cân thương mại
Xuất khẩu ròng
sự cân bằng
cân bằng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lĩnh vực thương mại, khu vực kinh doanh
giá trị tham chiếu
tháp truyền tải
thẻ bài giao dịch
tầm quan trọng chính trị
mũ len có dây kéo
cơn co thắt cơ
Đánh giá bệnh nhân