The country has a trade balance.
Dịch: Đất nước này có một sự cân bằng thương mại.
The government aims to improve the trade balance.
Dịch: Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện cán cân thương mại.
Cán cân thương mại
Xuất khẩu ròng
sự cân bằng
cân bằng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Dung dịch vệ sinh kính áp tròng
Chính sách tiền điện tử
tiêu chí lựa chọn
vấn đề quan trọng
thuộc về hành tinh
Biến đổi sắc thái da
Biển Nam Cực
kỷ niệm ngày chiến thắng