noun
Nonconformity in art
Phá cách trong nghệ thuật
noun
Intellectual rigor in creativity
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈrɪɡər ɪn ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ Sự nghiêm túc trong sáng tạo
prepositional phrase
during that period
trong khoảng thời gian đó
adverbial phrase
In the past and today
Trong quá khứ và hiện tại
noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ cấp cứu trong tình trạng nguy kịch