Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trốn"

phrase
Missing while under investigation
ˈmɪsɪŋ waɪl ˈʌndər ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən

Mất tích trong quá trình điều tra

adjective
Absent during controversy
/ˈæbsənt ˈdjʊərɪŋ ˈkɒntrəvɜːsi/

Vắng mặt trong lúc tranh cãi

noun
domestic designer
/dəˈmestɪk dɪˈzaɪnər/

Nhà thiết kế trong nước

noun
Dream girl
/ˈdriːm ɡɜːrl/

Cô gái trong mơ

adjective
Crystal clear visual
/ˈkrɪstl klɪr ˈvɪʒuəl/

Hình ảnh trong veo

noun
White Moonlight
/waɪt ˈmuːnˌlaɪt/

Vẻ đẹp thuần khiết, trong sáng và đáng nhớ, thường được lý tưởng hóa và khó có thể đạt được.

noun
Long-term savings
/lɔŋ tɜrm ˈseɪvɪŋz/

Tiết kiệm trong dài hạn

noun
contractual commitment
/kənˈtræktʃuəl kəˈmɪtmənt/

cam kết trong hợp đồng

noun
Vietnamese Hogwarts
/ˌviːetnəˈmiːz ˈhɒɡwɔːrts/

Trường Hogwarts Việt Nam (ám chỉ một ngôi trường hoặc cộng đồng tại Việt Nam có đặc điểm tương đồng với trường Hogwarts trong truyện Harry Potter)

noun
gastronomy tourism
/ˌɡæstrəˈnɒmə tuːrɪzəm/

du lịch ẩm thực

noun
all-in-one solution
/ˈɔːlɪnˌwʌn səˈluːʃən/

Giải pháp tất cả trong một

noun
light burst explosion
/laɪt bɜːst ɪkˈsploʊʒən/

bùng nổ trong đại cảnh ánh sáng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY