Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trốn"

noun
Nonconformity in art
/ˌnɒnkənˈfɔːrməti/

Phá cách trong nghệ thuật

noun
Intellectual rigor in creativity
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈrɪɡər ɪn ˌkriːeɪˈtɪvɪti/

Sự nghiêm túc trong sáng tạo

noun
electronic channel
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈtʃænl/

kênh điện tử

verb phrase
implicated in the case
/ˈɪmplɪkeɪtɪd ɪn ðə keɪs/

bị liên lụy trong vụ án

verb
fill the gap
/fɪl ðə ɡæp/

lấp đầy khoảng trống

noun
strong warrior
/strɒŋ ˈwɔːriər/

chiến binh mạnh

prepositional phrase
during that period
/ˈdjʊərɪŋ ðæt ˈpɪəriəd/

trong khoảng thời gian đó

adverbial phrase
In the past and today
/ɪn ðə pæst ænd təˈdeɪ/

Trong quá khứ và hiện tại

idiomatic expression
Living like in hell
/ˈlɪvɪŋ laɪk ɪn hɛl/

sống như trong địa ngục

idiom
living in hell
/ˈlɪvɪŋ ɪn hɛl/

sống trong địa ngục

noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/

cấp cứu trong tình trạng nguy kịch

noun
Strong smell
/strɒŋ smel/

Mùi mạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY