Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trốn"

adjective
be deeply in debt
/diːpli ɪn det/

ngập trong nợ nần

noun
strong attachment
/strɒŋ əˈtætʃmənt/

Tình cảm gắn bó sâu sắc

noun
Strong emotion
/strɒŋ ɪˈmoʊʃən/

Cảm xúc mạnh mẽ

verb
live in peace
/lɪv ɪn piːs/

sống trong hòa bình

noun
strong interest
/strɔŋ ˈɪntrəst/

sự quan tâm lớn

noun
dreamlike figure
/ˈdriːmlaɪk ˈfɪɡər/

hình ảnh như trong mơ

noun
Wellness influencer
/ˈwɛlnəs ˈɪnfluənsər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe

verb
play in a band
/pleɪ ɪn ə bænd/

chơi trong một ban nhạc

verb
advance in career
/ədˈvæns ɪn kəˈrɪər/

thăng tiến trong sự nghiệp

verb
drowning in water
/ˈdraʊnɪŋ ɪn ˈwɔːtər/

chìm trong biển nước

noun
Blessing in disguise
/ˈblɛsɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/

Trong cái rủi có cái may

noun phrase
Opportunity in difficulty
/ˌɒpəˈtjuːnəti ɪn ˈdɪfɪkəlti/

Cơ hội trong khó khăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY