Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trốn"

verb
go down in history
ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri

đi vào lịch sử, được ghi nhớ trong lịch sử

noun
kraken
/ˈkrɑːkən/

Thủy quái Kraken, một loài quái vật biển khổng lồ trong truyền thuyết Bắc Âu

noun
kraken
/ˈkrɑːkən/

Thủy quái Kraken (một loài thủy quái khổng lồ trong truyền thuyết Bắc Âu)

noun
past controversy
/pæst ˈkɒntrəvɜːsi/

tranh cãi trong quá khứ

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun phrase
Adversity in old age
/ədˈvɜːrsəti ɪn oʊld eɪdʒ/

Những khó khăn, nghịch cảnh trong tuổi già

noun
Double act
/ˈdʌbl ækt/

Một bộ đôi, cặp đôi (trong biểu diễn)

noun
Career highlight
/kəˈrɪər ˈhaɪˌlaɪt/

Điểm nổi bật trong sự nghiệp

noun
strong build
/strɒŋ bɪld/

Thân hình vạm vỡ

noun
escape technique
/ɪˈskeɪp tekˈniːk/

kỹ thuật trốn thoát

noun
corporate experience
/ˈkɔːrpərət ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm việc trong công ty

noun
strong protection
/strɒŋ prəˈtekʃən/

sự bảo vệ mạnh mẽ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY