Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trơn"

noun
real-world experiment
/ˈriːəl wɜːld ɪkˈspɛrɪmənt/

Thử nghiệm trong thế giới thực

noun
mayday
/ˈmeɪdeɪ/

Tín hiệu cấp cứu (trong hàng không và hàng hải)

noun phrase
difficulty in rescue operations
ˈdɪfɪkəlti ɪn ˈrɛskjuː ˌɒpəˈreɪʃənz

Sự khó khăn trong các hoạt động cứu hộ

noun
Death in car
/dɛθ ɪn kɑːr/

tử vong trong ô tô

noun
In-law disagreements
/ˈɪn.lɔː dɪs.əˈɡriː.mənts/

Bất đồng giữa các thành viên trong gia đình chồng/vợ

noun
Future mobility
/ˈfjuːtʃər moʊˈbɪləti/

Di chuyển trong tương lai

noun
gastronome
/ˈɡæstrənəʊm/

người sành ăn

noun
gastronomic innovation
/ˌɡæstrəˈnɒmɪk ˌɪnəˈveɪʃən/

sự đổi mới ẩm thực

noun
cinematographic lighting
/ˌsɪnəmætəˈɡræfɪk ˈlaɪtɪŋ/

Ánh sáng trong phim

verb
Resurface strongly
/riːˈsɜːrfɪs ˈstrɒŋli/

Nổi rần rần trở lại

Adjective
Smooth and agile
/ˈsmuːθ ænd ˈædʒəl/

Trơn tru và nhanh nhạy

noun
coconut meat
/ˈkoʊkənʌt miːt/

bên trong quả dừa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY