noun
real-world experiment
/ˈriːəl wɜːld ɪkˈspɛrɪmənt/ Thử nghiệm trong thế giới thực
noun
mayday
Tín hiệu cấp cứu (trong hàng không và hàng hải)
noun phrase
difficulty in rescue operations
ˈdɪfɪkəlti ɪn ˈrɛskjuː ˌɒpəˈreɪʃənz Sự khó khăn trong các hoạt động cứu hộ
noun
In-law disagreements
/ˈɪn.lɔː dɪs.əˈɡriː.mənts/ Bất đồng giữa các thành viên trong gia đình chồng/vợ
noun
Future mobility
Di chuyển trong tương lai