noun
english discussion
Cuộc thảo luận bằng tiếng Anh
noun
business intelligence software
/ˈbɪznəs ɪnˈtelɪdʒəns ˈsɒftweə/ Phần mềm trí tuệ doanh nghiệp
noun
impairment
sự suy giảm, sự tổn thương
noun
Hazard awareness
kỹ năng nhận biết nguy hiểm
noun
National symbol motorcade
/ˈnæʃənəl ˈsɪmbəl ˈmoʊtərˌkeɪd/ Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia
noun
IT human resources
/ˌaɪ ˈtiː ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/ Nhân sự công nghệ thông tin