He is known as a tough negotiator.
Dịch: Anh ấy được biết đến là một nhà đàm phán cứng rắn.
The company needs a tough negotiator to get the best deal.
Dịch: Công ty cần một nhà đàm phán cứng rắn để có được thỏa thuận tốt nhất.
nhà đàm phán kiên quyết
nhà đàm phán quả quyết
sự đàm phán
đàm phán
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
rào cản tâm lý
v&361; l&7921;c gian l&7853;n
bớt màu đỏ
xử lý tình huống
tỷ phú
Thực chứng triết học
bảo tồn bộ nhớ
Giấy phép sử dụng đất