The government has total control over the media.
Dịch: Chính phủ khống chế hoàn toàn các phương tiện truyền thông.
She wants total control over her own life.
Dịch: Cô ấy muốn khống chế hoàn toàn cuộc sống của chính mình.
kiểm soát toàn diện
quyền lực tuyệt đối
sự khống chế
có tính khống chế
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
công việc dựa trên nhiệm vụ
ngón tay cái đối kháng
khám phá sự thật
máy gọt bút chì
trường đại học kỹ thuật
Lễ trao cờ
tổ chức
Làm cho sân khấu trở nên sống động