The tortoise car is designed for maximum safety.
Dịch: Xe rùa được thiết kế để đảm bảo an toàn tối đa.
He prefers a tortoise car for its reliability.
Dịch: Anh ấy thích xe rùa vì sự đáng tin cậy của nó.
phương tiện rùa
xe chạy chậm
rùa
di chuyển chậm
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
vườn sâm Ngọc Linh
phẫu thuật nha khoa
lượng xe bán ra
bắt đầu từ
không chói lóa
lối sống sang trọng
sự bắt chước
mầm trái cây nhỏ hoặc phần nhỏ của trái cây chưa trưởng thành