I used a torchlight to find my way in the dark.
Dịch: Tôi đã sử dụng một chiếc đèn pin để tìm đường trong bóng tối.
The torchlight illuminated the path ahead.
Dịch: Ánh sáng của đèn pin chiếu sáng con đường phía trước.
đèn pin
đèn
sự chiếu sáng
chiếu sáng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Đào tạo tim mạch
cán bộ
làn da có sắc tố sâu
nhóm dân tộc Lào
bia tươi
Giấc mơ kinh hoàng
tính trơ
chủ đề hiện tại