The topic of the discussion was climate change.
Dịch: Chủ đề của cuộc thảo luận là biến đổi khí hậu.
She chose a difficult topic for her thesis.
Dịch: Cô ấy chọn một chủ đề khó cho luận văn của mình.
chủ đề
chủ đề chính
tính thời sự
đưa vào chủ đề
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
dao động
mô thần kinh
Giải quyết các trở ngại
sự cạnh tranh kinh doanh
mang thai ngoài ý muốn
vui mừng
nhạc cổ điển
bàn tay