The topic of the discussion was climate change.
Dịch: Chủ đề của cuộc thảo luận là biến đổi khí hậu.
She chose a difficult topic for her thesis.
Dịch: Cô ấy chọn một chủ đề khó cho luận văn của mình.
chủ đề
chủ đề chính
tính thời sự
đưa vào chủ đề
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Sự khuyết tật
kinh nghiệm trước đây
khăn trải bàn dùng trong bữa tối
Cơ quan môi giới việc làm
người làm bánh
chua chát, gay gắt
ghế nằm
sự hủy chuyến bay