Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "to put"

verb phrase
to put it plainly
/tə pʊt ɪt ˈpleɪnli/

nói một cách đơn giản

verb phrase
to put it straightforwardly
/tuː pʊt ɪt ˈstreɪt.fɔːr.wərd.li/

Nói một cách thẳng thắn

verb
to put simply
/tə pʊt ˈsɪmpli/

nói một cách đơn giản

verb
to put simply
/tuː pʊt ˈsɪmpli/

nói một cách đơn giản

phrase
to put it differently
/tə pʊt ɪt ˈdɪfərəntli/

Nói cách khác

phrase
to put it simply
/tə pʊt ɪt ˈsɪmpli/

Nói một cách đơn giản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY