Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "to pay"

adjective
unable to pay
/ʌnˈeɪbəl tə peɪ/

mất khả năng thanh toán

noun
Ability to pay
/əˈbɪləti tuː peɪ/

khả năng trả

verb
need to pay attention to
/niːd tuː peɪ əˈtɛnʃən tuː/

cần chú ý

verb
to pay off
/peɪ ɔf/

trả hết, thanh toán hết

noun
the price to pay
/praɪs tə peɪ/

cái giá phải trả

verb
request me to pay
/rɪˈkwɛst miː tuː peɪ/

yêu cầu tôi trả tiền

verb phrase
willing to pay
/ˈwɪlɪŋ tuː peɪ/

sẵn sàng rút ví

verb
earn money to pay off debt
/ɜːrn ˈmʌni tə peɪ ɔːf det/

kiếm tiền trả nợ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY