She worked hard to fulfill her dreams.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình.
The company aims to fulfill customer needs.
Dịch: Công ty nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
đạt được
hoàn tất
sự hoàn thành
thực hiện
08/11/2025
/lɛt/
sự lưu thông, sự tuần hoàn
liên quan đến thuế
chuyên môn hóa
mảng
sự mạnh mẽ, sức sống
ống dẫn nước
hàng hóa nguyên gốc
sự hiểu lầm văn hóa