Can you clarify your point?
Dịch: Bạn có thể làm rõ quan điểm của mình không?
She needs to clarify the instructions for the project.
Dịch: Cô ấy cần làm rõ hướng dẫn cho dự án.
làm sáng tỏ
giải thích
sự làm rõ
làm rõ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
kỹ năng nấu ăn
kỳ thi tốt nghiệp trung học
năm thứ nhất
cây bất tử
Bánh dim sum
Nhạc trẻ em
cho đi
cập nhật mạng xã hội