He is known as a tippler in his neighborhood.
Dịch: Anh ta nổi tiếng là một người thích uống rượu trong khu phố.
Tipplers often gather at the local pub.
Dịch: Những người hay uống rượu thường tụ tập tại quán rượu địa phương.
người say rượu
người nghiện rượu
sự uống rượu
uống rượu nhẹ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Sự khúc xạ
Cortisol
chất độc hại
lén lút, rón rén
đường tiết niệu sinh dục
có khói, nhiều khói hoặc mù mịt do khói gây ra
cần hỗ trợ
Sen