The tipping point for the project came when they secured additional funding.
Dịch: Điểm bùng phát của dự án đến khi họ có được nguồn tài trợ bổ sung.
Climate change has reached a tipping point that requires immediate action.
Dịch: Biến đổi khí hậu đã đến một điểm bùng phát cần hành động ngay lập tức.
The team's performance improved significantly after reaching their tipping point.
Dịch: Hiệu suất của đội đã cải thiện đáng kể sau khi đạt được điểm bùng phát.