The artist used a tinter to mix colors.
Dịch: Người nghệ sĩ đã sử dụng màu nhuộm để pha trộn màu sắc.
She prefers a tinter that gives a vibrant shade.
Dịch: Cô ấy thích một màu nhuộm cho ra sắc thái tươi sáng.
chất nhuộm
sắc tố
sắc thái
nhuộm màu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khoe khoang về ảnh
Thẻ an sinh xã hội
quyết định tư pháp
Lợi dụng
máy bay mô hình
Thủ đoạn tinh vi
tiểu thuyết khoa học
sự phát triển