The artist used a tinter to mix colors.
Dịch: Người nghệ sĩ đã sử dụng màu nhuộm để pha trộn màu sắc.
She prefers a tinter that gives a vibrant shade.
Dịch: Cô ấy thích một màu nhuộm cho ra sắc thái tươi sáng.
chất nhuộm
sắc tố
sắc thái
nhuộm màu
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
mảng đất lớn
miễn thuế
trứng vịt
Tuổi đẹp nhất
Lễ trao cờ
hiệu quả đào tạo
những phát triển quân sự
mí mắt đôi