He put the cookies in a tin box.
Dịch: Anh ấy đã bỏ bánh quy vào một hộp thiếc.
The old tin box was used for storing tools.
Dịch: Hộp thiếc cũ được sử dụng để chứa dụng cụ.
hộp kim loại
thùng chứa
thiếc
bọc thiếc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thí nghiệm laser
Lỗi dấu câu
Tự trách mình
đầu tháng
Sự phân xử, sự xét xử
quan trọng đối với phụ nữ mang thai
Giới thiệu
cuộc sống đại học