The project must be completed within the given timeframe.
Dịch: Dự án phải được hoàn thành trong khung thời gian đã cho.
We need to establish a clear timeframe for the tasks.
Dịch: Chúng ta cần xác định một khung thời gian rõ ràng cho các nhiệm vụ.
thời kỳ
thời gian
đo thời gian
12/06/2025
/æd tuː/
ánh sáng xung cường độ cao
ưu tiên hàng đầu
Nhân thiên hà hoạt động
phân tích doanh nghiệp
Đĩa lớn, thường dùng để phục vụ thức ăn.
chống ngập úng
Kỹ năng chuyên môn
gió nhẹ, gió thổi thoảng qua