Studying for exams can be very time-consuming.
Dịch: Học cho các kỳ thi có thể tốn rất nhiều thời gian.
The project turned out to be more time-consuming than we expected.
Dịch: Dự án hóa ra tốn nhiều thời gian hơn chúng tôi mong đợi.
Time-consuming tasks often lead to frustration.
Dịch: Những công việc tốn thời gian thường dẫn đến sự thất vọng.
món cá được phủ đường hoặc xi rô ngọt, thường là món ăn tráng miệng hoặc món ăn đặc trưng trong ẩm thực Trung Quốc và Việt Nam